Tham khảo Đại Khâu (Mã Tổ)

  1. DeWitt Copp, Marshall Peck (1962). The Odd Day. New York City: William Morrow & Company. tr. 58, 67 – qua Internet Archive. TACHIU{...}Kueffer indicated two islands bunched near Peikan, "Tachiu and Kaoteng. The latter is five miles off the mainland, the closest to the enemy."Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
  2. 連江縣土地段名代碼表 (bằng tiếng Trung). Department of Land Administration. 16 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2019. 地政事務所名稱(代碼) 連江(ZA) 鄉鎮市區名稱(代碼) 北竿鄉(02) 段 小段 代碼 備註{...}大坵 0020
  3. 教育部重編國語辭典修訂本 (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2019. 字詞 【馬祖島】{...}釋義 島名。位於福建省閩江口東北,屬連江縣。簡稱為「馬祖」。由南竿、北竿、大坵、高登、西引等十九個小島組成,總面積三十四平方公里,控福州對外交通的要衝,扼閩江出入的門戶。{...}
  4. 1 2 3 4 “Daqiu”. Matsu National Scenic Area. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2019.
  5. Richard Saunders (8 tháng 9 năm 2017). “Off the Beaten Track: Dongju: an island on the edge of the (Taiwanese) World”. Taipei Times. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2019.
  6. “Lienchiang County Regional Information”. 投資臺灣入口網 Invest Taiwan Home. 11 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2019.
  7. 影音/點亮大坵暗空招牌 徐國勇、林佳龍部長體驗+看橋--馬祖日報--2020-10-25. Matsu Daily. 25 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2020.
  8. “Matsu Island opens doors to tourists”. Taiwan Today. 30 tháng 3 năm 2010. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 3 năm 2020. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2019.
  9. 葉書宏 (23 tháng 8 năm 2019). 有毒玉珊瑚盤據連江大坵 危及梅花鹿. The China Times (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2019.
  10. 1 2 3 Lin Pao-Pao 林保寶 (tháng 3 năm 2000). 牆上烽火 (bằng tiếng Trung). Luchou, Taipei County, Taiwan: BoyYoung 博揚文化事業有限公司. tr. 138. ISBN 957-97552-6-4.
  11. 大坵島尋鹿迷蹤. 馬祖國家風景區全球資訊網 Matsu National Scenic Area (bằng tiếng Trung). 2 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2019.
  12. Chang, Yu-Cheng 張育誠, Wu, Tai-Wei 吳泰維, Chian, Yi-Shin 錢亦新, Heish, Tsung-Yu 謝宗宇, 陳怡寧 Chen, Yi-Ning, 賴文啟 Lai, Wen-Chi. 以紅外線自動相機初探馬祖大坵島臺灣梅花鹿復育族群生息現況 [Current Status of the Formosan Sika Deer Restored Population on Daqiu Island of Matsu by Using Infra-red Autocamera] (PDF) (bằng tiếng Trung). tr. 58.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
  13. 獨居孤島3千日 馬祖大坵唯一居民胡進江. Apple Daily (Đài Loan) (bằng tiếng Trung). 23 tháng 12 năm 2018.
  14. 1 2 3 李承值 (16 tháng 11 năm 2021). “大坵島主鳴冤2/無人島25年蛻變成樂園 200頭梅花鹿臨生死警戒線 | 政治 | CTWANT”. CTWANT (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2022.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đại Khâu (Mã Tổ) http://www.taipeitimes.com/News/feat/archives/2017... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://dict.revised.moe.edu.tw/cgi-bin/cbdic/gsweb... http://www.matsu-news.gov.tw/2010web/news_detail_1... https://tw.lifestyle.appledaily.com/daily/20181223... https://www.chinatimes.com/newspapers/201908230006... https://www.ctwant.com/article/150709 https://archive.org/details/oddday00copp/page/67 https://web.archive.org/web/20170531005210/https:/... https://web.archive.org/web/20200301090251/https:/...